STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-03-2017 | JDFS Alberts | FS Metta II | - | Ký hợp đồng |
27-03-2018 | FS Metta II | JDFS Alberts | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | JDFS Alberts | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Jelgava | FK Spartaks | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | FK Spartaks | Free player | - | Giải phóng |
10-08-2020 | Free player | Bischofswerdaer FV | - | Ký hợp đồng |
18-02-2021 | Bischofswerdaer FV | Dziugas Telsiai | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Dziugas Telsiai | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
10-02-2022 | AO Kavala | Dziugas Telsiai | - | Ký hợp đồng |
09-08-2022 | Dziugas Telsiai | USD Lavello | - | Ký hợp đồng |
27-01-2023 | USD Lavello | Suduva | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | Suduva | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu