STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | PSV Eindhoven U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Porto U19 | Kayserispor | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2014 | Kayserispor | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | Caykur Rizespor | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Eskisehirspor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
22-01-2019 | Ankaraspor FK | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
02-07-2019 | Genclerbirligi | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Altinordu | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | Karagumruk | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | Caykur Rizespor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
05-09-2021 | Ankaraspor FK | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | Etimesgut Belediye Spor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
04-08-2023 | Ankaraspor FK | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | Sariyer | Gumushanespor | - | Ký hợp đồng |
26-08-2024 | Gumushanespor | Manisa 1965 Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
09-09-2024 | Manisa 1965 Spor Kulübü | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Gumushanespor | ![]() ![]() | Arguvan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Artvin Hopaspor | ![]() ![]() | Gumushanespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 11:00 | Yeni Orduspor | ![]() ![]() | Gumushanespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Gumushanespor | ![]() ![]() | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Gumushanespor | ![]() ![]() | Inegol Kafkas Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Iskenderunspor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Sariyer | ![]() ![]() | Denizlispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 11:00 | Menemen Belediye Spor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Sariyer | ![]() ![]() | Somaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 31-10-2023 14:30 | Atakas Hatayspor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 12 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |