STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Beitar Jerusalem Oren U19 | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
15-08-2015 | Beitar Jerusalem | Maccabi Haifa | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Maccabi Haifa | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
04-09-2017 | Hapoel Kiryat Shmona | Free player | - | Giải phóng |
17-01-2018 | Free player | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
28-07-2024 | Beitar Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
07-01-2025 | Free player | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 15:30 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-05-2024 17:00 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-05-2024 15:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2024 17:00 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-04-2024 17:15 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 12:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2024 17:00 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2024 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-03-2024 18:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 2 | 22/23 15/16 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |