STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-03-2011 | Olimpia Satu Mare | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CFR Cluj | UTA Arad | - | Cho thuê |
29-06-2013 | UTA Arad | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | CFR Cluj | Olimpia Satu Mare | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Olimpia Satu Mare | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2017 | CFR Cluj | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Pandurii Targu Jiu | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FCM Targu Mures | Juventus Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
02-08-2018 | Juventus Bucuresti | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Kisvárda Master Good FC | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
25-08-2022 | Gyirmot SE | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | CS Mioveni | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hermannstadt | - | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | Hermannstadt | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Szombathelyi Haladas | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 1 | 15/16 |