STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | OFK Mladenovac | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FK Čukarički | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FK Pribram | FK Pribram B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FK Pribram B | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FK Pribram | FK Pribram B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Pribram B | FK Donji Srem Pecinci | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Donji Srem Pecinci | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
13-02-2021 | Proleter Novi Sad | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Gwangju Football Club | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Proleter Novi Sad | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
28-02-2023 | Proleter Novi Sad | Qingdao Hainiu FC | - | Ký hợp đồng |
23-02-2024 | Qingdao Hainiu FC | Chongqing Tongliangloong FC | - | Ký hợp đồng |
06-02-2025 | Chongqing Tongliangloong FC | Suzhou Dongwu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 30-03-2025 07:30 | Foshan Nanshi | ![]() ![]() | Suzhou Dongwu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 16-03-2025 11:00 | Suzhou Dongwu | ![]() ![]() | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 03-11-2024 06:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-10-2024 06:30 | Wuxi Wugou | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 19-10-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-10-2024 11:30 | Shijiazhuang Gongfu | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-10-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Dalian Yingbo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 28-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 22-09-2024 11:30 | Suzhou Dongwu | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 15-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian Second League Champion | 1 | 17/18 |