STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Eintracht Trier U17 | Eintracht Trier U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Eintracht Trier U19 | Racing FC Union Luxembourg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Racing FC Union Luxembourg U19 | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Racing Union Luxemburg | Fola Esch | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Fola Esch | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
12-01-2021 | F91 Dudelange | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Progres Niedercorn | Mondercange | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 25-02-2024 15:00 | F91 Dudelange | ![]() ![]() | Mondercange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 11-02-2024 15:00 | US Mondorf-les-Bains | ![]() ![]() | Mondercange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 27-09-2023 18:00 | Mondercange | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 20-08-2023 14:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | Mondercange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 13-08-2023 14:00 | Mondercange | ![]() ![]() | US Mondorf-les-Bains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Luxembourgish champion | 1 | 14/15 |