STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
31-08-2008 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Boldklubben af 1893 | Odense BK | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2014 | Odense BK | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
07-02-2017 | FC Copenhagen | Minnesota United FC | - | Cho thuê |
29-08-2017 | Minnesota United FC | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | FC Copenhagen | Randers FC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Randers FC | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | FC Copenhagen | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
26-01-2020 | Odense BK | Al-Fateh SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
08-02-2021 | Al-Fateh SC | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Odense BK | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2024 13:00 | Viborg | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-05-2024 12:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-05-2024 16:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-05-2024 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-05-2024 17:00 | Vejle | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-04-2024 12:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-04-2024 17:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-04-2024 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-04-2024 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-03-2024 16:00 | Odense BK | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 2 | 16/17 15/16 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Danish Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
Europa League participant | 3 | 14/15 11/12 10/11 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |