STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-08-2019 | Birkirkara FC | Balzan FC | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Balzan FC | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Birkirkara FC | Sirens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sirens | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | Birkirkara FC | Marsaxlokk FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Marsaxlokk FC | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Birkirkara FC | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:00 | Marsaxlokk FC | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:00 | Partizani Tirana | ![]() ![]() | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 03-02-2024 15:15 | Marsaxlokk FC | ![]() ![]() | Gudja United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 10-12-2023 10:00 | Marsaxlokk FC | ![]() ![]() | Santa Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 28-10-2023 16:00 | Mosta FC | ![]() ![]() | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 22-10-2023 09:00 | Marsaxlokk FC | ![]() ![]() | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese cup winner | 1 | 14/15 |
Maltese champion | 1 | 12/13 |