STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Livingston U17 | Queen's Park FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Queen's Park FC U20 | Queen's Park | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Queen's Park | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Dundee United | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
20-01-2016 | Lech Poznan | Konyaspor | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Konyaspor | Wolverhampton Wanderers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2018 | Wolverhampton Wanderers | Leeds United | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
15-10-2020 | Leeds United | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Blackburn Rovers | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2021 | Leeds United | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lech Poznan | Free player | - | Giải phóng |
20-10-2024 | Free player | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-03-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 11-03-2025 03:45 | Livingston | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-03-2025 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-02-2025 19:45 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-02-2025 12:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-02-2025 15:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-01-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 18-01-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Polish champion | 2 | 21/22 14/15 |
English 2nd tier champion | 2 | 19/20 17/18 |
Turkish cup winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |
Polish Super Cup winner | 1 | 15/16 |