STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Aces Youth Soccer Academy | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
27-07-2011 | Kaizer Chiefs | TSG Hoffenheim | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | TSG Hoffenheim | FC Augsburg | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2013 | FC Augsburg | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2013 | TSG Hoffenheim | Kaizer Chiefs | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Kaizer Chiefs | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | TSG Hoffenheim | KV Oostende | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | KV Oostende | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | Anderlecht | Lokeren | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Lokeren | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2020 | Anderlecht | KAS Eupen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | KAS Eupen | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Anderlecht | Al-Tai | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Al-Tai | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
09-08-2024 | Al-Riyadh | Al-Okhdood | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 14:45 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Nigeria | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Benin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-02-2025 14:15 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-02-2025 15:10 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-02-2025 14:10 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-02-2025 15:40 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-01-2025 15:15 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-01-2025 15:30 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 22 19 17 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
South African cup winner | 1 | 10/11 |
Top scorer | 1 | 10/11 |
Best young player | 1 | 10 |