STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Free player | Regar-TadAZ Tursunzoda | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Regar-TadAZ Tursunzoda | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
05-03-2013 | Istiqlol Dushanbe | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
24-01-2014 | FC Zhetysu Taldykorgan | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
25-06-2014 | FK Gilan Gabala | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
20-01-2016 | FC Zhetysu Taldykorgan | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Istiqlol Dushanbe | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FK Taraz | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | Istiqlol Dushanbe | FK Khujand | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2020 | FK Khujand | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
04-01-2020 | Kuruvchi Bunyodkor | Metallurg Bekobod | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Kuruvchi Bunyodkor | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Metallurg Bekobod | FK Khujand | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30-06-2023 15:00 | Qizilqum Zarafshon | ![]() ![]() | Kuruvchi Bunyodkor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 18/19 17/18 15/16 |
AFC President's Cup Winner | 2 | 11/12 08/09 |