STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2010 | RCD Espanyol B | Sp. Mahonés | - | Cho thuê |
30-06-2011 | Sp. Mahonés | RCD Espanyol B | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2011 | RCD Espanyol B | Lleida | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | Lleida | Leganes | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Leganes | CF Badalona | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2013 | CF Badalona | Racing Santander B | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2013 | Racing Santander B | CE L'Hospitalet | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2014 | CE L'Hospitalet | Real Balompedica Linense | Free | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2015 | Real Balompedica Linense | Cadiz | Free | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2015 | Cadiz | Real Balompedica Linense | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Real Balompedica Linense | Cadiz | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2016 | Cadiz | Real Balompedica Linense | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Real Balompedica Linense | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
04-09-2017 | Real Balompedica Linense | CE L'Hospitalet | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu