STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | GFK Jagodina U19 | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Jagodina | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
02-02-2018 | FK Vozdovac Beograd | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | BATE Borisov | Partizan Belgrade | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 06-04-2025 13:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-03-2025 15:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 17:05 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-03-2025 17:05 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Novi Pazar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 17:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 17:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-12-2024 15:00 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-12-2024 18:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-12-2024 15:30 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Belarusian Super Cup winner | 1 | 22 |
Belarusian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Belarusian champion | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |
Under 19 European Champion | 1 | 13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |