STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Etzella Ettelbrück U19 | Etzella Ettelbruck | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Etzella Ettelbruck | UNA Strassen | - | Cho thuê |
29-06-2017 | UNA Strassen | Etzella Ettelbruck | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Etzella Ettelbruck | UNA Strassen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | UNA Strassen | Fola Esch | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Fola Esch | FC Wiltz 71 | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Wiltz 71 | Fola Esch | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Fola Esch | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-12-2023 15:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 17:30 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-07-2023 16:45 | Midtjylland | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish cup winner | 1 | 23/24 |
Luxembourgish champion | 1 | 20/21 |