STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Karpaty Lviv U17 (-2021) | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
20-01-2019 | FC Karpaty Lviv | CD Lugo | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2019 | Real Madrid Castilla | SD Huesca | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | SD Huesca | CD Lugo | - | Cho thuê |
30-01-2020 | CD Lugo | Olimpic Donetsk | - | Cho thuê |
20-07-2020 | CD Lugo | SD Huesca | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2021 | Olimpic Donetsk | CD Lugo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | SD Huesca | Getafe | - | Ký hợp đồng |
20-01-2023 | CD Lugo | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Deportivo La Coruna | Vizela | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | Getafe | Real Oviedo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-03-2025 20:30 | Vizela | ![]() ![]() | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-03-2025 15:30 | Oliveirense | ![]() ![]() | Vizela | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-03-2025 18:00 | Vizela | ![]() ![]() | Feirense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-02-2025 15:30 | Vizela | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-01-2025 11:00 | Viseu | ![]() ![]() | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-01-2025 15:30 | Vizela | ![]() ![]() | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-12-2024 11:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | Vizela | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-12-2024 20:30 | Vizela | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-11-2024 18:00 | Alverca | ![]() ![]() | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-11-2024 18:00 | Vizela | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 19/20 |