STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | - | Busanjin Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Busanjin Middle School | Sudo Electric Technical High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Sudo Electric Technical High School | Chung-Ang University High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Chung-Ang University High School | Yong In University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Yong In University | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | Jeju SK FC | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
21-04-2019 | Ulsan HD FC | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
21-11-2020 | Gimcheon Sangmu Football Club | Ulsan HD FC | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2022 | Ulsan HD FC | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Seoul E-Land FC | Bucheon FC 1995 | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Bucheon FC 1995 | Seoul E-Land FC | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2023 | Seoul E-Land FC | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Gimpo FC | FC Avenir | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | FC Avenir | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 07-08-2024 12:00 | Kitchee | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2023 09:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-10-2023 04:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 07-10-2023 09:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-09-2023 07:00 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 24-09-2023 04:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 17-09-2023 09:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-09-2023 07:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2023 10:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 14-08-2023 10:30 | Cheonan City | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
AFC Champions League participant | 3 | 20/21 17/18 16/17 |