STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Dynamo Ceske Budejovice | SK Tatran Postorna (-2005) | - | Cho thuê |
30-12-2005 | SK Tatran Postorna (-2005) | Dynamo Ceske Budejovice | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Dynamo Ceske Budejovice | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sparta Praha | Slovan Bratislava | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2014 | Slovan Bratislava | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dynamo Ceske Budejovice | AEL Kalloni | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | AEL Kalloni | AC Pavia 1911 | - | Ký hợp đồng |
09-10-2016 | Free player | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dynamo Ceske Budejovice | Ceske Budejovice B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Ceske Budejovice B | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | - | SK Plana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |
Slovak champion | 3 | 13/14 12/13 10/11 |
Slovak cup winner | 2 | 12/13 10/11 |
Europa League participant | 3 | 11/12 10/11 09/10 |
Czech champion | 2 | 09/10 08/09 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
Czech cup winner | 1 | 07/08 |
European Under-21 participant | 1 | 07 |