STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Dundee United FC U17 | Queen's Park | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Queen's Park | Free player | - | Giải phóng |
02-09-2015 | Free player | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dunfermline Athletic | York City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | York City | Queen of South | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Queen of South | Inverness | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Inverness | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Saint Johnstone | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Fleetwood Town | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
17-10-2024 | Saint Mirren | Free player | - | Giải phóng |
03-01-2025 | Free player | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-02-2025 19:45 | Gillingham | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-02-2025 19:45 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-02-2025 19:45 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish cup winner | 1 | 20/21 |
Scottish league cup winner | 1 | 20/21 |