STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Brighton U23 | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
25-01-2017 | Brighton Hove Albion | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Oldham Athletic | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2017 | Brighton Hove Albion | Oldham Athletic | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Oldham Athletic | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | Leyton Orient | Free player | - | Giải phóng |
26-07-2022 | Swindon Town | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Leyton Orient | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Gillingham | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-03-2025 19:45 | Colchester United | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | Colchester United | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:45 | Colchester United | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-12-2024 19:45 | Colchester United | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 2 | 22/23 19/20 |