STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 29-03-2025 16:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 23-03-2025 21:10 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-03-2025 00:10 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức nữ Hoa Kỳ | 08-03-2025 01:10 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-11-2024 21:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | OL Reign Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 12-10-2024 02:05 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 21-09-2024 21:00 | USA (w) U20 | ![]() ![]() | Netherlands (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 18-09-2024 21:30 | USA (w) U20 | ![]() ![]() | North Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 16-09-2024 01:10 | USA (w) U20 | ![]() ![]() | Germany (w) U20 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 12-09-2024 01:00 | Mexico (w) U20 | ![]() ![]() | USA (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu