STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup Nữ U17 | 27-10-2024 23:00 | Japan (w) U17 | ![]() ![]() | England (w) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ U17 | 23-10-2024 20:00 | Zambia U17(w) | ![]() ![]() | Japan (w) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ U17 | 17-10-2024 20:00 | Japan (w) U17 | ![]() ![]() | Poland (w) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship Nữ U16 | 19-05-2024 11:00 | North Korea (w) U17 | ![]() ![]() | Japan (w) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Championship Nữ U16 | 07-05-2024 11:00 | Japan (w) U17 | ![]() ![]() | Thailand U17 Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 09-12-2023 04:00 | Mynavi Sendai Ladies | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija Ventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu