STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-02-2015 | Akademia Spartak Moscow | Akademia FC Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Akademia FC Krasnodar | FK Krasnodar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Krasnodar Youth | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Yenisey Krasnoyarsk | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Krylya Sovetov | FK Khimki B | - | Ký hợp đồng |
17-08-2021 | FK Khimki B | SKA Khabarovsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SKA Khabarovsk | Rodina Moscow | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Rodina Moscow | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Rodina Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Rodina Moscow | Rodina 2 Moscow | - | Ký hợp đồng |
10-08-2023 | Rodina 2 Moscow | Rodina Moskva III | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | Rodina Moskva III | FC Pari Nizhniy Novgorod 2 | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | FC Pari Nizhniy Novgorod 2 | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu