STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | GD Chaves U19 | Aves | - | Ký hợp đồng |
31-08-2013 | Aves | Juventude de Pedras Salgadas | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Juventude de Pedras Salgadas | Aves | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2014 | Aves | Juventude de Pedras Salgadas | - | Cho thuê |
29-12-2015 | Juventude de Pedras Salgadas | Aves | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Aves | Vizela | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Vizela | Aves | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Aves | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Gil Vicente | Vizela | - | Ký hợp đồng |
16-01-2020 | Vizela | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Beroe Stara Zagora | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Bastia | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Martigues | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-10-2024 18:00 | Annecy | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-09-2024 12:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-09-2024 18:30 | Clermont | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Promotion to 2nd league | 1 | 15/16 |