STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Universidad de Chile U21 | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
01-02-2013 | Universidad de Chile | Deportes La Serena | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Deportes La Serena | Curico Unido | - | Ký hợp đồng |
06-07-2015 | Curico Unido | CSD Antofagasta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CSD Antofagasta | Everton CD | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Everton CD | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Union La Calera | Deportes La Serena | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Deportes La Serena | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Deportivo Cali | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Union Espanola | Rangers Talca | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 05-04-2025 19:00 | Rangers Talca | ![]() ![]() | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 24-03-2025 22:00 | Deportes Temuco | ![]() ![]() | Rangers Talca | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Chile | 08-02-2025 21:00 | Rangers Talca | ![]() ![]() | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 02-02-2025 15:00 | Huachipato | ![]() ![]() | Rangers Talca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 26-01-2025 21:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Rangers Talca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-09-2024 00:00 | Everton CD | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 27-08-2024 22:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 22-08-2024 23:00 | Nublense | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 17-08-2024 16:30 | Union Espanola | ![]() ![]() | Cobreloa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 11-08-2024 16:30 | Audax Italiano | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean champion | 2 | 12 11 |
Chilean Cup Winner | 1 | 11/12 |