STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Free player | FC Dinamo 1948 U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Dinamo 1948 U18 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | FC Dinamo 1948 | Afumati | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Afumati | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | FC Dinamo 1948 | CFR Cluj | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2023 | FC Rapid 1923 | Apollon Limassol FC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2024 | Apollon Limassol FC | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-04-2025 13:45 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-03-2025 12:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-03-2025 16:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-03-2025 02:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-03-2025 15:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-02-2025 15:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-02-2025 13:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2025 18:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | CFR Cluj | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 14:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-01-2025 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 4 | 21/22 20/21 19/20 17/18 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Romanian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Romanian cup winner | 1 | 18/19 |