STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | ASC Daco-Getica U19 | Juventus Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Juventus Bucuresti | CF Gloria Bistrita (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | CF Gloria Bistrita (- 2015) | Fotbal Club FCSB | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Fotbal Club FCSB | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
26-07-2017 | Fiorentina | FC Nantes | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | FC Nantes | Lyon | - | Ký hợp đồng |
10-09-2020 | Lyon | AC Milan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2023 | AC Milan | Abha | - | Ký hợp đồng |
10-09-2024 | Abha | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al-Hazm | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Abha | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-05-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2024 15:00 | Abha | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-05-2024 18:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-04-2024 15:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-04-2024 18:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-04-2024 19:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-04-2024 19:00 | Abha | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-03-2024 19:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 19/20 13/14 |
Italian champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 8 | 20/21 16/17 15/16 14/15 12/13 11/12 10/11 09/10 |
Euro participant | 1 | 16 |
Footballer of the Year | 1 | 15 |
Romanian champion | 2 | 13/14 12/13 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 13/14 |
Romanian cup winner | 1 | 10/11 |