STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2006 | Delta Warszawa | Legia II Warszawa | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2007 | Legia II Warszawa | Legia Warszawa | - | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2008 | Legia Warszawa | Znicz Pruszkow | - | Cho thuê |
01-12-2008 | Znicz Pruszkow | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2010 | Legia Warszawa | Piast Gliwice | 15k € | Cho thuê |
30-06-2010 | Piast Gliwice | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2010 | Legia Warszawa | Gornik Leczna | 25k € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2012 | Gornik Leczna | Znicz Pruszkow | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Znicz Pruszkow | LKS Nieciecza | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2015 | LKS Nieciecza | Zaglebie Sosnowiec | - | Cho thuê |
15-07-2016 | Zaglebie Sosnowiec | Znicz Pruszkow | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Znicz Pruszkow | Pogon Siedlce | Free | Chuyển nhượng tự do |
29-03-2019 | Pogon Siedlce | Stal Mielec | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu