STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Lausanne SportsU21 | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
30-11-2011 | Neuchatel Xamax | Lugano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Lugano | Chievo | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Chievo | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Lugano | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Lausanne Sports | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
01-02-2016 | St. Gallen | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
11-08-2016 | Neuchatel Xamax | Thun | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Thun | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | APOEL Nicosia | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
11-10-2020 | FC Sion | Lugano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lugano | Free player | - | Giải phóng |
18-08-2024 | Free player | FC Paradiso | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | FC Paradiso | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-04-2025 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-03-2025 19:15 | Aarau | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-03-2025 13:15 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-02-2025 19:15 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-02-2025 18:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-02-2025 19:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-01-2025 19:15 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-01-2025 18:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-05-2023 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 21/22 |
Cyprian champion | 1 | 18/19 |