STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Audax Italiano U21 | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Audax Italiano | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Colo Colo | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Audax Italiano | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng |
04-08-2015 | Santiago Wanderers | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Univ Catolica | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | O.Higgins | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng |
01-09-2021 | Santiago Wanderers | CD Magallanes | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | CD Magallanes | CD Copiapo S.A. | - | Ký hợp đồng |
05-02-2025 | CD Copiapo S.A. | Santiago City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 19:00 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-10-2024 20:30 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 07-10-2024 23:00 | Cobreloa | ![]() ![]() | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 29-09-2024 18:00 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 15-09-2024 15:30 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 17-08-2024 19:00 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-08-2024 16:00 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 04-08-2024 21:30 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 29-06-2024 19:00 | Cobresal | ![]() ![]() | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 22-06-2024 16:30 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion Primera B | 1 | 18/19 |
Chilean Cup Winner | 1 | 16/17 |