STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Syngenta FC | Falkirk FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Falkirk FC U17 | Falkirk U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Falkirk U20 | Berwick Rangers | - | Cho thuê |
31-01-2008 | Berwick Rangers | Falkirk U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Falkirk U20 | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
28-02-2010 | Falkirk | East Fife | - | Cho thuê |
31-03-2010 | East Fife | Falkirk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Falkirk | East Fife | - | Cho thuê |
30-12-2010 | East Fife | Falkirk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Falkirk | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
29-10-2014 | Fleetwood Town | Northampton Town | - | Cho thuê |
02-01-2015 | Northampton Town | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Fleetwood Town | Ross County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ross County | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
24-02-2019 | Dundee United | East Fife | - | Cho thuê |
04-05-2019 | East Fife | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Dundee United | East Fife | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 29-03-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-03-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-03-2025 15:00 | Clyde | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-02-2025 15:00 | Elgin City | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 25-01-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 18-01-2025 15:00 | Stranraer | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 11-01-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-01-2025 20:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 07-12-2024 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 2 | 16/17 11/12 |
Scottish league cup winner | 1 | 15/16 |