STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | KAS Eupen U19 | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
16-07-2008 | KAS Eupen | Trabzonspor | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2008 | Trabzonspor | MVV Maastricht | - | Cho thuê |
29-06-2009 | MVV Maastricht | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Trabzonspor | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | MVV Maastricht | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
30-08-2011 | KVC Westerlo | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2013 | KAA Gent | OGC Nice | - | Cho thuê |
29-06-2014 | OGC Nice | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2014 | KAA Gent | Stade Rennais FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2015 | Stade Rennais FC | Standard Liege | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Standard Liege | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | Stade Rennais FC | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
28-08-2017 | KAS Eupen | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Pafos FC | Free player | - | Giải phóng |
05-02-2019 | Free player | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
03-01-2021 | KVC Westerlo | Sint-Truidense | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2023 | Sint-Truidense | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
25-11-2024 | Zulte-Waregem | Free player | - | Giải phóng |
25-12-2024 | Free player | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 04-04-2025 18:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-03-2025 15:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 15:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-02-2025 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 15:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2025 18:15 | Genk U23 | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 19:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 1 | 16 |