STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 08-02-2025 11:00 | Bayer Leverkusen (w) | ![]() ![]() | SGS Essen W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 20-05-2024 13:30 | Bayer Leverkusen (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 11-05-2024 12:00 | FCR 2001 Duisburg (w) | ![]() ![]() | Bayer Leverkusen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 04-05-2024 10:00 | Bayer Leverkusen (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 13-04-2024 12:00 | Bayer Leverkusen (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 24-03-2024 17:30 | SGS Essen W | ![]() ![]() | Bayer Leverkusen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 10-03-2024 17:30 | SC Freiburg (w) | ![]() ![]() | Bayer Leverkusen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 12-02-2024 18:30 | Nurnberg (w) | ![]() ![]() | Bayer Leverkusen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 15-12-2023 17:30 | Bayer Leverkusen (w) | ![]() ![]() | FCR 2001 Duisburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 02-12-2023 16:00 | Germany (w) U19 | ![]() ![]() | Norway (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu