STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2021 | Albirex Niigata Jugend | Albirex Niigata U18 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Albirex Niigata U18 | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Albirex Niigata | Matsumoto Yamaga FC | - | Cho thuê |
30-01-2026 | Matsumoto Yamaga FC | Albirex Niigata | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-04-2025 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-03-2025 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-03-2025 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-06-2024 06:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2024 07:00 | Albirex Niigata | ![]() ![]() | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu