STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 10-03-2024 19:00 | CAYB Club Athletic Youssoufia | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 02-03-2024 17:00 | Ittihad Riadi Tanger | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 08-02-2024 17:00 | SCCM Chabab Mohamedia | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 28-11-2023 17:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 11-11-2023 19:30 | Olympique de Safi | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 04-11-2023 19:30 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | CAYB Club Athletic Youssoufia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 29-10-2023 15:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Ittihad Riadi Tanger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 07-10-2023 15:00 | UTS Union Touarga Sport Rabat | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 04-10-2023 19:30 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 20-09-2023 18:15 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Renaissance Zmamra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu