STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Louhans-Cuiseaux | Saint-Priest | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Saint-Priest | ES Troyes AC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | ES Troyes AC B | Saint-Priest | - | Ký hợp đồng |
18-08-2016 | Saint-Priest | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
27-08-2020 | Francs Borains | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
13-01-2022 | Rot-Weiss Erfurt | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
13-01-2022 | Francs Borains | Free player | - | Giải phóng |
25-07-2024 | Francs Borains | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 18-01-2025 16:00 | CR Belouizdad | ![]() ![]() | Stade d Abidjan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 12-01-2025 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 03-01-2025 19:00 | CR Belouizdad | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-04-2024 18:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2024 18:00 | Genk U23 | ![]() ![]() | Francs Borains | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2024 15:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-02-2024 18:15 | Francs Borains | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-02-2024 18:15 | Standard Liege II | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-02-2024 19:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | KV Oostende | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2024 19:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu