STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2018 | University of California Davis | Orange County Blues U23 | - | Cho thuê |
31-07-2018 | Orange County Blues U23 | University of California Davis | - | Kết thúc cho thuê |
02-03-2022 | University of California Davis | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
10-05-2022 | New York Red Bulls B | Rochester New York | - | Cho thuê |
12-05-2022 | Rochester New York | New York Red Bulls B | - | Kết thúc cho thuê |
09-06-2022 | New York Red Bulls B | Charlotte Independence | - | Cho thuê |
11-06-2022 | Charlotte Independence | New York Red Bulls B | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2022 | New York Red Bulls B | Free player | - | Giải phóng |
29-03-2023 | Free player | Real Monarchs | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Real Monarchs | Free player | - | Giải phóng |
01-08-2024 | Free player | Mulheimer FC 97 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 10-08-2023 02:00 | Real Monarchs | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-07-2023 02:30 | Real Monarchs | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 03-06-2023 01:00 | Austin FC II | ![]() ![]() | Real Monarchs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu