STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Nữ Thụy Điển | 09-03-2024 12:00 | AIK Solna (w) | ![]() ![]() | KIF Orebro DUFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 12-11-2023 13:00 | Bollstanas Sk (w) | ![]() ![]() | Mallbackens IF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 21-10-2023 12:00 | Mallbackens IF (w) | ![]() ![]() | Eskilstuna United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 15-10-2023 13:00 | Hacken B (W) | ![]() ![]() | Mallbackens IF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 16-09-2023 12:00 | Sundsvalls DFF (w) | ![]() ![]() | Mallbackens IF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 02-07-2023 13:00 | Orebro (w) | ![]() ![]() | Vaxjo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 15-06-2023 17:00 | Orebro (w) | ![]() ![]() | IFK Norrkoping DFK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 28-05-2023 13:00 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Orebro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 21-05-2023 13:00 | Orebro (w) | ![]() ![]() | IK Uppsala (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 08-05-2023 17:00 | IFK Kalmar (w) | ![]() ![]() | Orebro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu