STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Montpellier U19 | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Montpellier B | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | Montpellier Hérault SC | Chateauroux | - | Cho thuê |
31-12-2022 | Chateauroux | Montpellier Hérault SC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Montpellier Hérault SC | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | Iraklis | FK Levski Krumovgrad | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | FK Levski Krumovgrad | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-03-2024 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-02-2024 13:00 | Apollon Pontou FC | ![]() ![]() | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-02-2024 12:00 | Iraklis | ![]() ![]() | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 12:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ligue 5 Pháp | 11-11-2023 12:30 | Montpellier B | ![]() ![]() | Gallia Lucciana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu