STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Free player | Renaissance FC Conakry | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Renaissance FC Conakry | FDC Vista Gelendzhik | - | Cho thuê |
29-06-2020 | FDC Vista Gelendzhik | Renaissance FC Conakry | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2021 | Renaissance FC Conakry | Olympiakos Piraeus B | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Olympiakos Piraeus B | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
09-08-2024 | Olympiakos Piraeus | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Molde | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 19:00 | France U23 | ![]() ![]() | Guinea U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 24-07-2024 15:00 | Guinea U23 | ![]() ![]() | New Zealand U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại bóng đá Olympic | 09-05-2024 13:00 | Indonesia U23 | ![]() ![]() | Guinea U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-03-2024 12:00 | Olympiakos Piraeus B | ![]() ![]() | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-03-2024 12:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Best young player | 1 | 23 |
Greek champion | 1 | 22 |