STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2014 | Unknown | UkrAhroKom | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2014 | UkrAhroKom | FK Oleksandria | Free | Chuyển nhượng tự do |
16-03-2016 | FK Oleksandria | FC Sumy | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-03-2017 | FC Sumy | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
22-02-2018 | IFK Harnosand | Sandvikens IF | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 19-11-2023 10:00 | Hirnyk-Sport | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 03-11-2023 10:30 | Kremin Kremenchuk | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-10-2023 10:45 | FC Chernigiv | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 30-09-2023 10:45 | Dinaz Vyshgorod | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 23-09-2023 10:45 | SC Poltava | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 17-09-2023 09:00 | FC Chernigiv | ![]() ![]() | Hirnyk-Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 13-09-2023 10:00 | FC Chernigiv | ![]() ![]() | FK Yarud Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 09-09-2023 11:00 | FC Victoria Mykolaivka | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 27-08-2023 12:30 | Metalurh Zaporizhya | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 07-08-2023 09:00 | FC Chernigiv | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu