STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Ajaccio Gfco | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | CR Belouizdad | Gap Foot 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Gap Foot 05 | Libourne Saint Seurin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Libourne Saint Seurin | Gap Foot 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Gap Foot 05 | Amiens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Amiens | US Feurs | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | US Feurs | Andrezieux | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Andrezieux | Toulon | - | Ký hợp đồng |
03-07-2018 | Toulon | FC Côte Bleue (-2022) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Côte Bleue (-2022) | Marignane Gignac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Marignane Gignac | Free player | - | Giải phóng |
01-01-2023 | Free player | Aubagne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-02-2025 18:30 | Versailles 78 | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | Aubagne | ![]() ![]() | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 13-09-2024 17:30 | Villefranche | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-08-2024 17:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 09-03-2024 15:00 | Toulouse FC II | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 24-02-2024 14:00 | Aubagne | ![]() ![]() | CHAMALIERES | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu