STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Costuleni | FC Veris Chisinau | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | FC Costuleni | FC Veris | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | FC Veris | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2015 | Free player | Dinamo-Auto | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | Free agent | Dinamo-Auto | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Dinamo-Auto | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Dinamo-Auto | Sheriff Tiraspol | Free | Chuyển nhượng tự do |
11-03-2017 | Sheriff Tiraspol | Dinamo-Auto | - | Ký hợp đồng |
12-03-2017 | Sheriff Tiraspol | Dinamo-Auto | Free | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2017 | Dinamo-Auto | Krumkachi Minsk | - | Ký hợp đồng |
04-08-2017 | Dinamo-Auto | Krumkachy Minsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | Krumkachy Minsk | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
04-04-2018 | Krumkachi Minsk | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
05-04-2018 | Krumkachy Minsk | CS Petrocub | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | CS Petrocub | - | - | Giải nghệ |
01-01-2019 | CS Petrocub | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu