STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Ankaragucu U19 | Ankaragucu U21 | - | Ký hợp đồng |
21-09-2018 | Ankaragucu U21 | Ankaragucu U19 | - | Ký hợp đồng |
16-09-2020 | Ankaragucu U19 | Mamak BA | - | Cho thuê |
25-04-2021 | Mamak BA | Ankaragucu U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2021 | Ankaragucu U19 | Duzcespor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Duzcespor | Mus Spor Kulübü | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Mus Spor Kulübü | Duzcespor | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2023 | Duzcespor | Karacabey Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
14-08-2024 | Karacabey Belediyespor | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | EdirnesporGenclik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Altinordu | ![]() ![]() | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 16:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 21/22 |