STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-02-2015 | Ajax Cape Town Youth | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
14-03-2016 | Vitoria Guimaraes B | Raufoss IL | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Raufoss IL | Vitoria Guimaraes B | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2018 | Vitoria Guimaraes B | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
25-09-2020 | Bidvest Wits | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Mamelodi Sundowns | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Raja Club Athletic | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-04-2025 15:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 15:45 | Supersport United | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 13:30 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-02-2025 13:30 | Magesi | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-02-2025 13:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-01-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-01-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moroccan champion | 1 | 23/24 |
South African champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Nedbank Cup Winner | 1 | 21/22 |
MTN8 Cup Winner | 1 | 21/22 |