STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | FC Nomme United Youth | FC Nomme United U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FC Nomme United U17 | FC Nomme United U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Nomme United U19 | FC Nomme United U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Nomme United U21 | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Nomme United | JK Tallinna Kalev II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | JK Tallinna Kalev II | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 17-03-2024 17:00 | JK Tallinna Kalev II | ![]() ![]() | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 09-03-2024 15:00 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 04-03-2024 16:00 | JK Tallinna Kalev II | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 27-04-2023 16:00 | Flora Tallinn II | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Second League Champion | 1 | 22/23 |
Estonian Youth Champion | 1 | 18/19 |