STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 26-10-2024 21:30 | Brazil Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 17-10-2024 02:00 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Club America (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 15-09-2024 19:30 | Brasil (w) U20 | ![]() ![]() | North Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 11-09-2024 21:30 | Brasil (w) U20 | ![]() ![]() | Cameroon (w)U20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 07-09-2024 01:00 | Canada (w) U20 | ![]() ![]() | Brasil (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 03-09-2024 22:00 | France (w) U20 | ![]() ![]() | Brasil (w) U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 10-08-2024 15:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | USA Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 06-08-2024 19:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 28-07-2024 15:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Japan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 09-04-2024 20:00 | Japan Women | ![]() ![]() | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu