STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2020 | Nova Iguacu | CR Flamengo (RJ) U20 | - | Cho thuê |
30-12-2023 | CR Flamengo (RJ) U20 | Nova Iguacu | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Nova Iguacu | RB Bragantino B | - | Cho thuê |
30-12-2024 | RB Bragantino B | Nova Iguacu | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2025 | Nova Iguacu | Juventude | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Juventude | Nova Iguacu | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 23-02-2025 00:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 12-02-2025 22:30 | Avenida RS | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 09-02-2025 22:00 | Juventude | ![]() ![]() | Esporte Clube São José Porto Alegre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 06-02-2025 01:00 | Juventude | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu