STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Abuja Football College | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
07-10-2021 | Mamelodi Sundowns | University of Pretoria FC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | University of Pretoria FC | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2022 | Mamelodi Sundowns | Chippa United | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Chippa United | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2023 | Mamelodi Sundowns | Supersport United | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Supersport United | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2024 | Mamelodi Sundowns | AmaZulu | - | Cho thuê |
29-06-2025 | AmaZulu | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-03-2025 13:30 | Chippa United | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-03-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 18:00 | AmaZulu | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | AmaZulu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-02-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-02-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-02-2025 18:00 | AmaZulu | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-01-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-01-2025 13:30 | Magesi | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu