STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Xanthi U19 | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
22-09-2015 | SKODA Xanthi | Panargiakos APO | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Panargiakos APO | SKODA Xanthi | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2017 | SKODA Xanthi | Panargiakos APO | Free | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | Panargiakos APO | Aittios Spata | Free | Ký hợp đồng |
04-09-2019 | Aittios Spata | Ionikos Nikaia | Free | Ký hợp đồng |
22-09-2020 | Ionikos Nikaia | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
29-09-2021 | AO Kavala | Almopos Arideas | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Almopos Arideas | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
12-09-2023 | Veria 1960 | Eolikos Mytilinis | - | Ký hợp đồng |
21-08-2024 | Eolikos Mytilinis | Kambaniakos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu