STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2012 | Juventude U20 | Juventude | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Juventude | FC Salzburg | 286k € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2017 | FC Salzburg | Red Bull Brasil SP | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Red Bull Brasil SP | FC Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2018 | Red Bull Brasil SP | Oeste FC | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Red Bull Brasil SP | FC Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2019 | FC Salzburg | Red Bull Brasil SP | - | Chuyển nhượng tự do |
16-04-2019 | EC Pelotas(RS) | America MG | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-04-2025 23:00 | Avaí FC | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 03-03-2025 23:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 17-02-2025 23:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2025 22:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 06-02-2025 22:00 | Sao Bernardo | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-11-2024 20:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-10-2024 00:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-09-2024 00:00 | Santos | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-08-2024 21:30 | CRB AL | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu